Thông số HONOR PLAY4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PLAY4


HONOR PLAY4
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PLAY4
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.81 inches, 112.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6873 Dimensity 800 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 3.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR PLAY4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170 X 78.5 X 8.9 Mm (6.69 X 3.09 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)213 G (7.51 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip5X

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.81 Inches, 112.0 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~386 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 3.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6873 Dimensity 800 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A76 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 70% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Light Blue
Số Hiệu (Models)Tnnh-An00
Giá Cả (Price)About 250 Eur