Thông số HUAWEI NOVA 2S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 2S


HUAWEI NOVA 2S
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 2S
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.4 cm2 (~78.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 960 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), EMUI 8

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 2S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.9 X 75.1 X 7.5 Mm (6.18 X 2.96 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.4 Cm2 (~78.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Emui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 960 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.8, Pdaf 20 Mp B/W, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.7"
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.0Μm 2 Mp, Depth Sensor
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3340 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gray, Red, Rose Gold, Light Blue
Số Hiệu (Models)Hwi-Al00, Hwi-Tl00
Giá Cả (Price)About 200 Eur