Thông số WIKO SUNNY3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO SUNNY3
- Thương hiệu: WIKO
- Model: SUNNY3
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~63.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 Oreo (Go edition)
Thông số chi tiết - WIKO SUNNY3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, Q1 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146.7 X 74 X 10 Mm (5.78 X 2.91 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 140 G (4.94 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~63.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 Oreo (Go Edition) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T820 Mp1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Languages | Anthracite, Gold, Silver, Bleen, Cherry Red |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar Eu | 0.48 W/Kg (Head) 1.80 W/Kg (Body) |