Thông số REALME 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 6


REALME 6
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 6
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Realme UI

Thông số chi tiết - REALME 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, March 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.1 X 74.8 X 8.9 Mm (6.38 X 2.94 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)480 Nits Typ. Brightness (Advertised) 90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Realme Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6785 Helio G90T (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, 22Mm (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp B/W, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 100% In 55 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Comet Blue, Comet White
Số Hiệu (Models)Rmx2001
Sar1.14 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body)
Sar Eu0.71 W/Kg (Head) 0.57 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 213.75 / € 198.78 / £ 199.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 288931 (V8) Geekbench: 7815 (V4.4), 1726 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1315:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.7 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 106H