Thông số ASUS PADFONE MINI 4G (INTEL) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS PADFONE MINI 4G (INTEL)
- Thương hiệu: ASUS
- Model: PADFONE MINI 4G (INTEL)
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2060 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2560
- CPU: Dual-core 1.6 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - ASUS PADFONE MINI 4G (INTEL)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 28 - Taiwan |
Khác (Other) | 1, 3, 7, 8, 20 - Eu |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, September. Released 2014, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 132 X 66.7 X 6.3 - 12.5 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 150 G (5.29 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Padfone Station With 7 Inches Ips Lcd Display, 800 X 1280 Pixels (Corning Gorilla Glass 3), 2200 Mah Battery, 203.7 X 119.4 X 13.9-19.9 Mm, 299 Grams |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~63.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z2560 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.6 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2060 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 388 H (2G) / Up To 374 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 29 H (2G) / Up To 17 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Charcoal Black, Pearl White, Cherry Red |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |