Thông số HONOR V6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR V6


HONOR V6
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: V6
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7250 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.4 inches, 307.9 cm2 (~81.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 985 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.58 GHz Cortex-A76 & 3x2.40 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 3.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR V6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
Tốc Độ (Speed)Không (No)
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 19
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2020, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)245.2 X 154.9 X 7.8 Mm (9.65 X 6.10 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)480 G (1.06 Lb)
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.4 Inches, 307.9 Cm2 (~81.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 3.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 985 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.58 Ghz Cortex-A76 & 3X2.40 Ghz Cortex-A76 & 4X1.84 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 (8-Core)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, Glonass, Bds (Yes, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 7250 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Green, Silver, Black
Số Hiệu (Models)Krj-W09