Thông số COOLPAD TORINO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - COOLPAD TORINO


COOLPAD TORINO
  • Thương hiệu: COOLPAD
  • Model: TORINO
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Cool UI 8

Thông số chi tiết - COOLPAD TORINO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154 X 76.5 X 8.7 Mm (6.06 X 3.01 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
SimHybrid Dual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Cool Ui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8952 Snapdragon 617 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H (2G) / Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 13 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White/Gold
Số Hiệu (Models)R108
Giá Cả (Price)About 200 Eur