Thông số HTC DESIRE S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE S


HTC DESIRE S
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE S
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~56.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.1GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3

Thông số chi tiết - HTC DESIRE S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 59.8 X 11.6 Mm (4.53 X 2.35 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~56.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.1Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Dedicated Search Key Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1450 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H (2G) / Up To 455 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 50 Min (2G) / Up To 7 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Sar0.33 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 914:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.3Db / Crosstalk -74.7Db