Thông số SONY ERICSSON K770 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K770


SONY ERICSSON K770
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K770
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 11.2 cm2 (~22.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K770


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 47 X 14.5 Mm (4.13 X 1.85 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 11.2 Cm2 (~22.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~211 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), 256 Mb Included
Phonebook1000 Entries, Up To 2500 Numbers, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront), Rss Feeds
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial Stopwatch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 2 H 35 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Truffle Brown, Ultra Violet, Sandy Beige, Henna Bronze, Soft Black, Natural Brown, Serene Black
Sar Eu1.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 68Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.7Db / Crosstalk -84.8Db