Thông số O2 COCOON - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - O2 COCOON
- Thương hiệu: O2
- Model: COCOON
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.28 inches, 16.1 cm2 (~35.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
Thông số chi tiết - O2 COCOON
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 94 X 49 X 21 Mm (3.70 X 1.93 X 0.83 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 114 G (4.02 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.28 Inches, 16.1 Cm2 (~35.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~175 Ppi Density) |
Khác (Other) | Hidden Led Display On Front Shell |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Tetris, Ice Hockey, Sims2 + Downloadable |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+ Player
Predictive Text Input
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -80.1Db / Crosstalk -79.6Db |