Thông số SAMSUNG GALAXY ON5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ON5


SAMSUNG GALAXY ON5
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY ON5
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 71.8 cm2 (~70.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 3475 Quad (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)Android 6.0 (Marshmallow) - T-Mobile

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ON5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)2, 4, 12 - T-Mobile
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 20, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.3 X 72.1 X 8.5 Mm (5.60 X 2.84 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)149 G (5.26 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) Or Single Sim (Nano-Sim) - T-Mobile Only

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 71.8 Cm2 (~70.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~288 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)Android 6.0 (Marshmallow) - T-Mobile
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 3475 Quad (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 49 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)Sm-G5500, Sm-G550F, Sm-G5528, Sm-G5510, Sm-G550T1, Sm-G550T, G55, Sm-S550Tl, Sm-G550T2
Sar1.40 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Sar Eu0.40 W/Kg (Head) 0.31 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur