Thông số NOKIA E63 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA E63


NOKIA E63
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: E63
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
  • Hiển Thị (Display): 2.36 inches, 17.2 cm2 (~25.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 120MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: ARM 11 369 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI

Thông số chi tiết - NOKIA E63


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 900 / 2100
Khác (Other)Umts 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, November. Released 2008, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 59 X 13 Mm, 87 Cc (4.45 X 2.32 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.36 Inches, 17.2 Cm2 (~25.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~169 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.2, Series 60 V3.1 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Arm 11 369 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)120Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Incl. Ms Office 2007 Support Via Free Update Push To Talk Voice Command/Dial Organizer Printing

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bp-4L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / 4 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 18 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Ultramarine Blue, Ruby Red, Black
Sar1.06 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Sar Eu1.03 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 62Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -75.0Db / Crosstalk -74.9Db