Thông số OPPO R7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO R7


OPPO R7
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: R7
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2320 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 67.7 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), ColorOS 2.1

Thông số chi tiết - OPPO R7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global, Taiwan
Khác (Other)1, 3, 4, 7, 17, 20 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 71 X 6.3 Mm (5.63 X 2.80 X 0.25 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 67.7 Cm2 (~66.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~445 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Coloros 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr, Schneider-Kreuznach Optics
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2320 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 75% In 30 Min (Advertised) Vooc

MISC
Màu Sắc (Colors)Golden, Silver
Số Hiệu (Models)R7F
Giá Cả (Price)About 360 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 757Basemark X: 5382
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.320 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 66Db / Ring 73Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.2Db / Crosstalk -94.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 63H