Thông số BLACKBERRY CURVE 8330 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 8330
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: CURVE 8330
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.5 inches, 19.4 cm2 (~29.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB ROM, 96MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 312 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS
Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 8330
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, September. Released 2007, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106.6 X 61 X 15 Mm (4.20 X 2.40 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113 G (3.99 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Trackball |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.5 Inches, 19.4 Cm2 (~29.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 312 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb Rom, 96Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html |
Khác (Other) | Blackberry Maps
Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 264 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Titanium, Pink, Black |