Thông số MOTOROLA MOTO E5 PLAY GO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA MOTO E5 PLAY GO
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: MOTO E5 PLAY GO
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.84 inches, 88.0 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1.12 µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 Oreo (Go edition)
Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO E5 PLAY GO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, July |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Nano-Sim |
Khác (Other) | Splash Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.84 Inches, 88.0 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~184 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 Oreo (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 308 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, 1.12 Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 2100 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Dark Lake, Flash Gray |
Số Hiệu (Models) | Xt1921, Motxt19218Pp |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |