Thông số NOKIA 8.3 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8.3 5G


NOKIA 8.3 5G
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8.3 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.81 inches, 112.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 8.3 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G 2.4/1.2 Gbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 19
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2020, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)171.9 X 78.6 X 9 Mm (6.77 X 3.09 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)220 G (7.76 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.81 Inches, 112.0 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~386 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm765 Snapdragon 765G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, (Wide), Pdaf 12 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), Af 2 Mp, (Macro) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Polar Night
Giá Cả (Price)About 600 Eur