Thông số XOLO PLAY 8X-1100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO PLAY 8X-1100


XOLO PLAY 8X-1100
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: PLAY 8X-1100
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - XOLO PLAY 8X-1100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.5 X 70.8 X 8.7 Mm (5.57 X 2.79 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 463 H (2G) / Up To 443 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H 30 Min (2G) / Up To 11 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu0.72 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 190 Eur