Thông số HUAWEI U8850 VISION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI U8850 VISION


HUAWEI U8850 VISION
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: U8850 VISION
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~55.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255-1 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HUAWEI U8850 VISION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 59.9 X 9.9 Mm (4.65 X 2.36 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)121 G (4.27 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~55.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255-1 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)U8850-1
Sar Eu0.76 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1136:1 (Nominal)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -80.6Db / Crosstalk -80.0Db