Thông số HONOR 50 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 50 SE


HONOR 50 SE
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 50 SE
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.4 cm2 (~89.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Magic UI 4.2, Google Play Services (market/region dependent)

Thông số chi tiết - HONOR 50 SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 16
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, July 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.7 X 75.6 X 8 Mm (6.48 X 2.98 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.4 Cm2 (~89.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2388 Pixels (~387 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Magic Ui 4.2, Google Play Services (Market/Region Dependent)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6877 Dimensity 900 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/Ax, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 66W, 75% In 20 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Silver
Số Hiệu (Models)Jlh-An00
Giá Cả (Price)About 310 Eur