Thông số NOKIA 3410 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3410
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3410
- Năm Sản Xuất: 2002
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 825 mAh battery (BLC-2)
- Hiển Thị (Display):
Thông số chi tiết - NOKIA 3410
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2002 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115 X 49 X 22.5 Mm, 100 Cc (4.53 X 1.93 X 0.89 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 114 G (4.02 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 96 X 65 Pixels, 6 Lines, 3:2 Ratio |
Khác (Other) | Dynamic Font Size
Softkey
3D Screensavers
Welcome Message
Picture Messaging(7 Predefined + 1 Empty) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 200 |
Call Records | 20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | Editable Message Templates
10 Voice Dial Numbers
100 Calendar Notes |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 6 Ringing Tone Levels
10 Volume Levels |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems |
Browser | Wap 1.1 |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | 1 Java + 5 ( Snake Ii, Bumper, Space Impact, Bantumi, Link5 ) |
Languages | Country Dependant |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Smart Messaging
Organizer
Voice Dial
Customizable And Downloadable Profiles |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 825 Mah Battery (Blc-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 55H - 260H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2H 20Min - 4H 10 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Xpress-On Front And Back Covers |
Sar Eu | 0.81 W/Kg (Head) |