Thông số GIONEE MARATHON M3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE MARATHON M3


GIONEE MARATHON M3
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: MARATHON M3
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, AF
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - GIONEE MARATHON M3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, November. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.5 X 71.5 X 10.4 Mm (5.69 X 2.81 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)180.3 G (6.35 Oz)
SimDual Sim (Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 5000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 792 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 51 H (2G) / Up To 32 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.29 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur