Thông số SAMSUNG T559 COMEBACK - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG T559 COMEBACK
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: T559 COMEBACK
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 26.0 cm2 (~42.7% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG T559 COMEBACK
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, July. Released 2009, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.2 X 55.9 X 17.8 Mm (4.30 X 2.20 X 0.70 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130.4 G (4.59 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.9 Inches, 26.0 Cm2 (~42.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~138 Ppi Density) |
Khác (Other) | External 1.63 Inch Color Display(128 X 128 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | 30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp4 Player
Mp3 Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 960 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 288 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pearl White Plum, Frost Silver Cherry |
Sar | 0.88 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.91 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |