Thông số LG L40 D160 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG L40 D160
- Thương hiệu: LG
- Model: L40 D160
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1700 mAh battery - L34C model
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~56.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), LG UI 3
Thông số chi tiết - LG L40 D160
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do - L34C |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.4 X 59 X 11.9 Mm (4.31 X 2.32 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 114 G (4.02 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~56.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat), Lg Ui 3 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8210 Snapdragon 200 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 302 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | A-Gps Only |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1700 Mah Battery - L34C Model |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 264 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Sar | 1.29 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.12 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |