Thông số NIU LIV 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NIU LIV 10


NIU LIV 10
  • Thương hiệu: NIU
  • Model: LIV 10
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~17.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32Mb 16Mb RAM
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - NIU LIV 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 & Sim 3
GprsUp To 48 Kbps
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, March. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 58 X 13.3 Mm (4.02 X 2.28 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)73 G Without Battery (2.57 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimTriple Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~17.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)160 X 128 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb 16Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Whatsapp Messenger Video/Music Player Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 660 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Blue, Red