Thông số BLACKBERRY TORCH 9850 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY TORCH 9850


BLACKBERRY TORCH 9850
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: TORCH 9850
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
  • CPU: 1.2 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7

Thông số chi tiết - BLACKBERRY TORCH 9850


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps, Ev-Do Rev A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120 X 62 X 11.5 Mm (4.72 X 2.44 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~52.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Social Feeds Blackberry Maps Document Viewer Mp3/Wma/Eaac+/Flac Player Divx/Xvid/Mp4/Wmv/H.264 Organizer Voice Memo/Dial Predictive Test Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 50 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Sar Eu0.76 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur