Thông số PHILIPS XENIUM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PHILIPS XENIUM


PHILIPS XENIUM
  • Thương hiệu: PHILIPS
  • Model: XENIUM
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - PHILIPS XENIUM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 41 X 22 Mm, 85 Cc (4.29 X 1.61 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)5 Lines
Khác (Other)Soft Keys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Voice Dial Voice Command Picture Messaging Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 - 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 Models, 3 Colors Each