Thông số ICEMOBILE G2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ICEMOBILE G2


ICEMOBILE G2
  • Thương hiệu: ICEMOBILE
  • Model: G2
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~57.0% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): Android OS

Thông số chi tiết - ICEMOBILE G2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, July. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)195 X 124 X 9.8 Mm (7.68 X 4.88 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)450 G (0.99 Lb)
SimCó (Yes)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~57.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android Os

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Khác (Other)Analog Tv

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black