Thông số HTC DREAM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC DREAM
- Thương hiệu: HTC
- Model: DREAM
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 192MB RAM, 256MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7201A
- CPU: 528 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 1.6 (Donut)
Thông số chi tiết - HTC DREAM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 1700 / 2100 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117.7 X 55.7 X 17.1 Mm (4.63 X 2.19 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 158 G (5.57 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Trackball |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~46.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 1.6 (Donut) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7201A |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 528 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 192Mb Ram, 256Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp (Headset Support Only) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Voice Memo
Mp3 Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 406 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.07 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |