Thông số HTC ONE M9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE M9


HTC ONE M9
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE M9
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2840 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/2.4", 1.2µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat), Sense UI 7

Thông số chi tiết - HTC ONE M9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/21.1 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March 01. Released 2015, March 09
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.6 X 69.7 X 9.6 Mm (5.69 X 2.74 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)157 G (5.54 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd3 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat), Sense Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), 1/2.4", 1.2Μm, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3", 2Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3.0 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2840 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 391 H (2G) / Up To 402 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H 20 Min (2G) / Up To 21 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gunmetal Gray, Amber Gold, Silver/Rose Gold, Gold/Pink, Pink
Số Hiệu (Models)One M9, M9U, 0Pja2, Htc6535Lvw, M9Pw, M9, 0Pja10
Giá Cả (Price)About 360 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1365Basemark X: 19848
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1221:1 (Nominal), 2.334 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.8Db / Crosstalk -93.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H