Thông số SAMSUNG S5780 WAVE 578 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S5780 WAVE 578


SAMSUNG S5780 WAVE 578
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S5780 WAVE 578
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): bada 1.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG S5780 WAVE 578


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107.9 X 54.9 X 12.5 Mm (4.25 X 2.16 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)99.8 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~49.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui 3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Bada 1.1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@20Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Optional
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Music Recognition Organizer Document Viewer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input (T9 Trace)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 700 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 30 Min (2G) / Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.87 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Sar Eu0.75 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur