Thông số XIAOMI REDMI 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 5


XIAOMI REDMI 5
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 5
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.2, 1.25 μm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.8 X 72.8 X 7.7 Mm (5.98 X 2.87 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)157 G (5.54 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Aluminum/Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~75.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.2 (Nougat), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 1.25 Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Light Blue, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Mdg1, Mdi1
Sar0.53 W/Kg (Head) 1.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4018 (V4.4) Gfxbench: 6.8Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1331 (Nominal), 2.951 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 68Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -27.7Db / Crosstalk -54.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 83H