Thông số MOTOROLA RAZR HD XT925 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA RAZR HD XT925


MOTOROLA RAZR HD XT925
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: RAZR HD XT925
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2500/2530 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~68.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (12GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - MOTOROLA RAZR HD XT925


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, September. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.9 X 67.9 X 8.4 Mm (5.19 X 2.67 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~68.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (12Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, S-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, S-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2500/2530 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 22 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.61 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur