Thông số SONY ERICSSON Z525 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON Z525


SONY ERICSSON Z525
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON Z525
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON Z525


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Z525I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Z525A
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)83 X 46 X 24 Mm (3.27 X 1.81 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)94 G (3.32 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 29 X 35 Mm, 10.2 Cm2 (~26.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Cstn Display 4096 Colors (101 X 80 Pixels) Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 X 8 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push-To-Talk Mp3/Aac/Mp4 Player Photo Editor Exchangeable Covers Organizer Syncml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)New Blue
Sar1.47 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur