Thông số MOTOROLA MILESTONE XT720 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MILESTONE XT720


MOTOROLA MILESTONE XT720
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MILESTONE XT720
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1390 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~53.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MILESTONE XT720


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 60.9 X 10.9 Mm (4.57 X 2.40 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~53.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touch Sensitive Controls

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Xenon Flash
Video (Video)720P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Tv-Out (720P Video) Via Hdmi Port Document Viewer Photo Viewer/Editor Face Tagging Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1390 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H (2G) / Up To 320 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Slate
Sar1.01 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.0Db / Crosstalk -86.3Db