Thông số CELKON 2GB XPRESS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CELKON 2GB XPRESS
- Thương hiệu: CELKON
- Model: 2GB XPRESS
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~64.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum 7731
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Thông số chi tiết - CELKON 2GB XPRESS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, July. Released 2015, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 133.5 X 66.5 X 10.1 Mm (5.26 X 2.62 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~64.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~207 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Spreadtrum 7731 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |