Thông số LENOVO Z6 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO Z6 PRO


LENOVO Z6 PRO
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: Z6 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), ZUI 11.1

Thông số chi tiết - LENOVO Z6 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, April 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.5 X 74.6 X 8.7 Mm (6.20 X 2.94 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Zui 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, (Telephoto), Pdaf 16 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), Af 2 Mp, F/1.8, 2.9Μm, Pdaf, Ois (Dedicated Video Camera) Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Blue/Green
Số Hiệu (Models)L78051
Giá Cả (Price)$ 335.24 / € 526.08 / £ 439.90 / ₹ 26,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 357672 (V7) Geekbench: 11155 (V4.4) Gfxbench: 36Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 74Db / Ring 90Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -96.3Db / Crosstalk -97.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H