Thông số VERYKOOL I330 SUNRAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL I330 SUNRAY
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: I330 SUNRAY
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB 32MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6276W
- CPU: 411 MHz
Thông số chi tiết - VERYKOOL I330 SUNRAY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, October. Released 2014, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107.8 X 52.3 X 17.8 Mm (4.24 X 2.06 X 0.70 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 98 G (3.46 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6276W |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 411 Mhz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb 32Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 144P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4/Mp3/H.264 Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 216 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Red |
Sar Eu | 0.48 W/Kg (Head) 1.24 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |