Thông số MITSUBISHI TRIUM NEPTUNE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MITSUBISHI TRIUM NEPTUNE
- Thương hiệu: MITSUBISHI
- Model: TRIUM NEPTUNE
- Năm Sản Xuất: 2000
- Ắc Quy (Battery): Removable NiMH 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
Thông số chi tiết - MITSUBISHI TRIUM NEPTUNE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2000 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120 X 50 X 28 Mm (4.72 X 1.97 X 1.10 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 5 X 13 To 25 Chars |
Khác (Other) | Picture Menu
Softkey |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 100 |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | Detailed Call Duration Reports |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Ascending Ring Tone |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | Wap 1.1 |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Languages | 8 |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Scratchpad
Currency Converter
Active Flip |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Nimh 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 130 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 3 H |