Thông số OPPO RENO ACE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO ACE


OPPO RENO ACE
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO ACE
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 103.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, ColorOS 7.0

Thông số chi tiết - OPPO RENO ACE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161 X 75.7 X 8.7 Mm (6.34 X 2.98 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 103.5 Cm2 (~84.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)500 Nits Typ. Brightness (Advertised) Hdr10 90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Coloros 7.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.8 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.4, 53Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/3.2", 1.4Μm, Af 2 Mp B/W, F/2.4, 1/5.0", 1.75Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps; (Gyro-Eis); Video Rec. Only With Main Camera

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 30 Min (Advertised) Supervooc 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Electric Purple, Interstellar Blue, Gundam Edition
Số Hiệu (Models)Pclm10
Giá Cả (Price)$ 607.77

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 354367 (V7), 434063 (V8) Geekbench: 11008 (V4.4), 2627 (V5.1) Gfxbench: 35Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 79Db / Noise 75Db / Ring 87Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.0Db / Crosstalk -93.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 99H