Thông số LENOVO K900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO K900
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: K900
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2580
- CPU: Dual-core 2.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - LENOVO K900
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, January. Released 2013, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 157 X 78 X 6.9 Mm (6.18 X 3.07 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 162 G (5.71 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z2580 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 2.0 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H (2G) / Up To 12 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Gray |
Giá Cả (Price) | About 360 Eur |