Thông số SAMSUNG GALAXY TAB 8.9 4G P7320T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB 8.9 4G P7320T


SAMSUNG GALAXY TAB 8.9 4G P7320T
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB 8.9 4G P7320T
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.9 inches, 229.7 cm2 (~63.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB 8.9 4G P7320T


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, Q1. Released 2012, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)230.9 X 157.8 X 8.6 Mm (9.09 X 6.21 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)458 G (1.01 Lb)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.9 Inches, 229.7 Cm2 (~63.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~170 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ux Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.2 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Tv-Out Mp4/Divx/Xvid/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Ogg Player Photo/Video Editor Quickoffice Hd Editor/Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.75 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur