Thông số MOTOROLA QUENCH XT5 XT502 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA QUENCH XT5 XT502
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: QUENCH XT5 XT502
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1270 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - MOTOROLA QUENCH XT5 XT502
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, July. Released 2010, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114.9 X 56.8 X 12.6 Mm, 80 Cc (4.52 X 2.24 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 114 G (4.02 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Trackball |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~46.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Motoblur Ui With Live Widgets |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320X480@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Mp4/Divx/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1270 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 560 H (2G) / Up To 545 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 20 Min (2G) / Up To 6 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Brown |
Sar | 1.16 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.16 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |