Thông số NOKIA 7310 SUPERNOVA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7310 SUPERNOVA


NOKIA 7310 SUPERNOVA
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7310 SUPERNOVA
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 7310 SUPERNOVA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - American Version
GprsClass 32, 88 Kbps (Class 32, 88 Kbps)
EdgeClass 32, 296 Kbits

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, June. Released 2008, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106.5 X 45.4 X 12 Mm, 58 Cc (4.19 X 1.79 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~25.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Xpress-On Covers With 3D Textured Designs Mp3/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264 Player Organizer Push To Talk Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4Ct)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Steel Blue, Wasabi Green, Candy Pink, Mushroom Silver, Plum Jam, Electric Blue, Yellow Mellow, Graph
Sar0.63 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body)
Sar Eu0.96 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur