Thông số HTC BUTTERFLY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC BUTTERFLY


HTC BUTTERFLY
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: BUTTERFLY
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (11GB user available), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), Sense UI 5

Thông số chi tiết - HTC BUTTERFLY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Market Dependent)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, December. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 70.5 X 9.1 Mm (5.63 X 2.78 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd3 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.1 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Sense Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (11Gb User Available), 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2020 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.97 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 5642
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1104:1 (Nominal) / 1.873:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 70Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.5Db / Crosstalk -80.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 45H