Thông số MICROMAX X450 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX X450


MICROMAX X450
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: X450
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.4% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MICROMAX X450


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.7 X 52 X 20.3 Mm (4.59 X 2.05 X 0.80 In)
Trọng Lượng (Weight)90.8 G (3.17 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~29.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, Im
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Video Player Organizer Ebuddy, Widgets

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Yellow
Giá Cả (Price)About 40 Eur