Thông số MOTOROLA DROID 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DROID 3


MOTOROLA DROID 3
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DROID 3
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~55.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
  • CPU: Dual-core 1GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), not upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, July. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124 X 64 X 13 Mm (4.88 X 2.52 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~55.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~275 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Not Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Quickoffice Document Editor Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 16 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Xt862, Xt860
Sar0.77 W/Kg (Head) 1.46 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur