Thông số BENQ M100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENQ M100


BENQ M100
  • Thương hiệu: BENQ
  • Model: M100
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 760 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - BENQ M100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 44 X 18 Mm (4.02 X 1.73 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~16.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers Downloadable Pictures

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
Trò Chơi (Games)3 - Box World, Mini Mouse, Cherry Boy
JavaKhông (No)
Khác (Other)Itap Organizer Exchangeable Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 760 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Dark Blue, Claret, Gray