Thông số NOKIA LUMIA 810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 810


NOKIA LUMIA 810
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 810
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery (BP-4W)
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1700 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.8 X 68.4 X 10.9 Mm, 95 Cc (5.03 X 2.69 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Nokia Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Onedrive (15 Gb Cloud Storage) Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Document Viewer Video/Photo Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery (Bp-4W)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H 20 Min (2G) / Up To 10 H 10 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 54 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Cyan
Sar1.30 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -80.0Db / Crosstalk -75.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 48H