Thông số MOTOROLA MOTO G4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G4


MOTOROLA MOTO G4
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G4
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40 - Xt1624
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Xt1622
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 40 - Xt1622
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 76.6 X 9.8 Mm (6.02 X 3.02 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8952 Snapdragon 617 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Xt1625, Xt1622, Xt1624
Sar1.23 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 1.83 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 6932
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1560 (Nominal), 2.544 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 70Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.4Db / Crosstalk -92.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H