Thông số HUAWEI P10 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P10 LITE


HUAWEI P10 LITE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P10 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.2, 1/2.8", 1.25µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 658 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 8

Thông số chi tiết - HUAWEI P10 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.5 X 72 X 7.2 Mm (5.77 X 2.83 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo), Emui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 658 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 1/2.8", 1.25Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot (Western Europe, Korea)Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot (Row)
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Was-Lx1A, Was-Lx1)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Pearl White, Graphite Black, Platinum Gold, Sapphire Blue
Số Hiệu (Models)Was-Lx1, Was-Lx2, Was-Lx3, Was-Lx1A, Was-Lx2J, Was-L03T, Was-Al00, Was-Tl10
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 3344 (V4.4) Gfxbench: 3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1595:1 (Nominal), 2.974 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 72Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.2Db / Crosstalk -84.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H